Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thối rữa
  2. thối ruỗng
  3. thối tai
  4. thối tha
  5. thối thây
  6. thốn
  7. thống
  8. thống đốc
  9. thống chế
  10. thống kê
  11. thống kê học
  12. thống khổ
  13. thống lĩnh
  14. thống mạ
  15. thống nhất
  16. thống phong
  17. thống sứ
  18. thống soái
  19. thống suất
  20. thống thiết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thống kê

động từ

  • count, reckon
    • Theo thống kê mới nhất thì có 130 người thiệt mạng : : At the latest count there were 130 dead
    • Phải mất mấy ngày mới thống kê được số nạn nhân tai nạn máy bay : : It took several days to count the victims of the air crash

danh từ

  • statistics
    • Thống kê cho thấy hầu hết nhân viên ngành may và dệt đều là phụ nữ : : Statistics show that employees in clothing and textile industries were predominantly women.
    • Chuyên viên thống kê : : Statistician