| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | thống kê  động từ
- count, reckon
- Theo thống kê mới nhất thì có 130 người thiệt mạng : : At the latest count there were 130 dead
- Phải mất mấy ngày mới thống kê được số nạn nhân tai nạn máy bay : : It took several days to count the victims of the air crash
danh từ
- statistics
- Thống kê cho thấy hầu hết nhân viên ngành may và dệt đều là phụ nữ : : Statistics show that employees in clothing and textile industries were predominantly women.
- Chuyên viên thống kê : : Statistician
|
|