Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thống đốc
  2. thống chế
  3. thống kê
  4. thống kê học
  5. thống khổ
  6. thống lĩnh
  7. thống mạ
  8. thống nhất
  9. thống phong
  10. thống sứ
  11. thống soái
  12. thống suất
  13. thống thiết
  14. thống trị
  15. thống tướng
  16. thốt
  17. thốt nốt
  18. thốt nhiên
  19. thồ
  20. thồi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thống sứ

danh từ

  • Resident Superior (in North Vietnam, under French domination)