Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thời
  2. Thời Đại Hùng Vương
  3. thời đàm
  4. thời đại
  5. thời điểm
  6. thời bình
  7. thời bệnh
  8. thời biểu
  9. thời buổi
  10. thời cục
  11. thời chiến
  12. thời cuộc
  13. thời cơ
  14. thời gian
  15. thời gian biểu
  16. thời giá
  17. thời giờ
  18. thời hạn
  19. thời hiệu
  20. thời kế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thời cục

danh từ

  • present situation, situation