Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thếp vàng
  2. thết
  3. thết đãi
  4. thết tiệc
  5. thở
  6. thở dài
  7. thở dốc
  8. thở hồng hộc
  9. thở phào
  10. thở ra
  11. thề
  12. thề bồi
  13. thề nguyền
  14. thề non hẹn biển
  15. thề sống thề chết
  16. thề thốt
  17. thề ước
  18. thềm
  19. thều thào
  20. thọ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thở ra

  • to expire; to breathe out; to exhale