Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thủ bạ
  2. thủ bản
  3. thủ công
  4. thủ công nghệ
  5. thủ cấp
  6. thủ cựu
  7. thủ dâm
  8. thủ hộ
  9. thủ hiến
  10. thủ kho
  11. thủ lĩnh
  12. thủ lễ
  13. thủ môn
  14. thủ mưu
  15. thủ pháo
  16. thủ pháp
  17. thủ phạm
  18. thủ phủ
  19. thủ quân
  20. thủ quỹ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thủ kho

danh từ

  • storekeeper; warehouse-keeper