Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thủng thẳng
  2. thủng thỉnh
  3. thủy động lực học
  4. thủy điện
  5. thủy chung
  6. thủy ngân
  7. thủy sư đô đốc
  8. thủy tổ
  9. thủy thủ
  10. thủy tinh
  11. thủy triều
  12. thứ
  13. thứ đẳng
  14. thứ đến
  15. thứ đệ
  16. thứ ba
  17. thứ bảy
  18. thứ bậc
  19. thứ cấp
  20. thứ dân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thủy tinh

noun

  • glass
  • Marcury
  • (sao thủy)