Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thứ hạng
  2. thứ lỗi
  3. thứ mẫu
  4. thứ nam
  5. thứ nữ
  6. thứ năm
  7. thứ phẩm
  8. thứ phi
  9. thứ sáu
  10. thứ sử
  11. thứ tử
  12. thứ tự
  13. thứ thất
  14. thứ thiệt
  15. thứ trưởng
  16. thứ tư
  17. thứ vị
  18. thứ yếu
  19. thức
  20. thức ăn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thứ sử

danh từ

  • names of Chinese officials and governors in Vietynam during the time of Chinese domination