Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thai nghén
  2. thai nhi
  3. thai sinh
  4. tham
  5. tham ô
  6. tham bác
  7. tham bát bỏ mâm
  8. tham biện
  9. tham công tiếc việc
  10. tham chính
  11. tham chiến
  12. tham chiếu
  13. tham dục
  14. tham dự
  15. tham gia
  16. tham khảo
  17. tham lam
  18. tham luận
  19. tham mưu
  20. tham mưu trưởng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tham chính

verb

  • to take part in politics