Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tham tàn
  2. tham tán công sứ
  3. tham tụng
  4. tham thanh chuộng lạ
  5. tham thì thâm
  6. tham thiền
  7. tham tri
  8. tham vấn
  9. tham vọng
  10. than
  11. than ôi
  12. than đá
  13. than đỏ
  14. than bánh
  15. than béo
  16. than bùn
  17. than cám
  18. than củi
  19. than cốc
  20. than chì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

than

noun

  • coal

verb

  • to moam, to lament