Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. Thanh Hương
  2. thanh khí
  3. thanh khiết
  4. thanh kiếm
  5. thanh la
  6. thanh lâu
  7. Thanh Lãng
  8. thanh lọc
  9. thanh lịch
  10. thanh lý
  11. thanh liêm
  12. thanh long
  13. thanh luật
  14. Thanh Lưu
  15. thanh lương
  16. thanh lương trà
  17. thanh mai
  18. thanh manh
  19. thanh môn
  20. thanh mạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thanh lý

verb

  • to take stock of ...; to liquidate