Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thao láo
  2. thao luyện
  3. thao lược
  4. thao tác
  5. thao túng
  6. thao thao bất tuyệt
  7. thao trường
  8. thau
  9. thau tháu
  10. thay
  11. thay đổi
  12. thay đổi như chong chóng
  13. thay chân
  14. thay hình đổi dạng
  15. thay lông
  16. thay lảy
  17. thay lời
  18. thay mặt
  19. thay ngựa giữa dòng
  20. thay phiên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thay

verb

  • to replace, to substitute to change to moult