Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. theo đòi
  2. theo đóm ăn tàn
  3. theo đuôi
  4. theo đuổi
  5. theo dõi
  6. theo gương
  7. theo kịp
  8. theo như
  9. theo trai
  10. thi
  11. thi ân
  12. thi đàn
  13. thi đình
  14. thi đấu
  15. thi đua
  16. thi bá
  17. thi ca
  18. thi công
  19. thi cử
  20. thi gia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thi

noun

  • poetry

verb

  • to compete, to race to take an examination