Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thiên triệu
  2. thiên tuế
  3. thiên tư
  4. thiên tượng học
  5. thiên uy
  6. thiên vị
  7. thiên văn học
  8. thiên vương tinh
  9. thiêng
  10. thiêng liêng
  11. thiêu
  12. thiêu đốt
  13. thiêu hủy
  14. thiêu hoá
  15. thiêu huỷ
  16. thiêu hương
  17. thiêu thân
  18. thiếc
  19. thiếc hàn
  20. thiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thiêng liêng

adj

  • sacred, holy