Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thiết bì
  2. thiết bị
  3. thiết cốt
  4. thiết chế
  5. thiết dụng
  6. thiết diện
  7. thiết giáp
  8. thiết giáp hạm
  9. thiết kế
  10. thiết lập
  11. thiết lộ
  12. thiết mộc
  13. thiết nghĩ
  14. thiết quân luật
  15. thiết tha
  16. thiết thân
  17. thiết thạch
  18. thiết thực
  19. thiết tưởng
  20. thiết yếu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thiết lập

verb

  • to establish, to set up