Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thiếu nữ
  2. thiếu nhi
  3. thiếu niên
  4. thiếu phụ
  5. thiếu quân
  6. thiếu sót
  7. thiếu sinh quân
  8. thiếu tá
  9. thiếu thời
  10. thiếu thốn
  11. thiếu tướng
  12. thiếu uý
  13. thiếu vắng
  14. thiềm
  15. thiềm cung
  16. thiềm thừ
  17. thiền
  18. thiền định
  19. thiền đường
  20. thiền gia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thiếu thốn

  • privation; deficiency; deprivation
  • to be deprived/starved of ...