Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thiện nam tín nữ
  2. thiện nghệ
  3. thiện nhân
  4. thiện tâm
  5. thiện tiện
  6. thiện xạ
  7. thiệp
  8. thiệt
  9. thiệt chiến
  10. thiệt hại
  11. thiệt mạng
  12. thiệt thà
  13. thiệt thân
  14. thiệt thòi
  15. thỉnh thoảng
  16. thin thít
  17. thinh
  18. thiu
  19. thiu người
  20. thiu thối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thiệt hại

verb

  • to suffer a loss, to suffer damage

noun

  • damage, loss, injury