Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thoái
  2. thoái bộ
  3. thoái binh
  4. thoái chí
  5. thoái hóa
  6. thoái hôn
  7. thoái hoá
  8. thoái lui
  9. thoái ngũ
  10. thoái nhiệt
  11. thoái thác
  12. thoái trào
  13. thoái vị
  14. thoán đoạt
  15. thoán nghịch
  16. thoán vị
  17. thoáng
  18. thoáng gió
  19. thoáng khí
  20. thoáng qua

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thoái nhiệt

danh từ

  • antipyrin, antifever