Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thoái vị
  2. thoán đoạt
  3. thoán nghịch
  4. thoán vị
  5. thoáng
  6. thoáng gió
  7. thoáng khí
  8. thoáng qua
  9. thoáng thấy
  10. thoát
  11. thoát giang
  12. thoát hiểm
  13. thoát khỏi
  14. thoát ly
  15. thoát nạn
  16. thoát nợ
  17. thoát tục
  18. thoát tội
  19. thoát thai
  20. thoát thân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thoát

  • to escape
  • (nói về chất lỏng) to run out; to flow out
  • (tin học) to exit; to quit
  • free