Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thin thít
  2. thinh
  3. thiu
  4. thiu người
  5. thiu thối
  6. thiu thiu
  7. tho
  8. thoa
  9. thoai thoải
  10. thoang thoáng
  11. thoang thoảng
  12. thoàn
  13. thoá mạ
  14. thoái
  15. thoái bộ
  16. thoái binh
  17. thoái chí
  18. thoái hóa
  19. thoái hôn
  20. thoái hoá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thoang thoáng

tính từ

  • rapidly, swiftly
  • vaguely, obscurrely, hazily
  • summarily, sketchily, hurriedly