Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thuốc tê
  2. thuốc tím
  3. thuốc tẩy
  4. thuốc tễ
  5. thuốc thang
  6. thuốc thử
  7. thuốc tiêm
  8. thuốc tiên
  9. thuốc tiêu
  10. thuốc trừ sâu
  11. thuốc trường sinh
  12. thuốc viên
  13. thuốc xổ
  14. thuốc xỉa
  15. thuốn
  16. thuồn
  17. thuồn thuỗn
  18. thuồng luồng
  19. thuổng
  20. thuộc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thuốc trừ sâu

  • repellent; insecticide; pesticide