Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thum thủm
  2. thun
  3. thun lủn
  4. thung đường
  5. thung dung
  6. thung huyên
  7. thung lũng
  8. thung thổ
  9. thung thăng
  10. thuyên
  11. thuyên chuyển
  12. thuyên giảm
  13. thuyết
  14. thuyết định mệnh
  15. thuyết giáo
  16. thuyết khách
  17. thuyết lý
  18. thuyết lượng tử
  19. thuyết minh
  20. thuyết nhân quả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thuyên

tính từ

  • be cured, (of temperature)

động từ

  • recover, go down (fever)
  • transfer, reshuffle (officials) (thuyên chuyển)