Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thuyết giáo
  2. thuyết khách
  3. thuyết lý
  4. thuyết lượng tử
  5. thuyết minh
  6. thuyết nhân quả
  7. thuyết pháp
  8. thuyết phục
  9. thuyết tiến hoá
  10. thuyết trình
  11. thuyết vô thần
  12. thuyền
  13. thuyền độc mộc
  14. thuyền đinh
  15. thuyền bè
  16. thuyền bồng
  17. thuyền buồm
  18. thuyền chài
  19. thuyền chủ
  20. thuyền mành

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thuyết trình

verb

  • to give a talk (on.); to lecture