Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiên cảnh
  2. tiên chỉ
  3. Tiên Du
  4. tiên giác
  5. tiên giới
  6. tiên hiền
  7. tiên hoa
  8. tiên kiến
  9. tiên liệt
  10. tiên liệu
  11. tiên lượng
  12. tiên nữ
  13. tiên nga
  14. tiên nghiệm
  15. tiên nhân
  16. tiên nho
  17. tiên phong
  18. tiên phong đạo cốt
  19. tiên quân
  20. tiên quyết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiên liệu

  • to provide for ...; to foresee; to anticipate