Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiên nghiệm
  2. tiên nhân
  3. tiên nho
  4. tiên phong
  5. tiên phong đạo cốt
  6. tiên quân
  7. tiên quyết
  8. tiên rồng
  9. tiên sinh
  10. tiên sư
  11. tiên tử
  12. tiên tổ
  13. tiên thề
  14. tiên thủ
  15. tiên thiên
  16. tiên thường
  17. tiên tiến
  18. tiên tri
  19. tiên triết
  20. tiên triệu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiên sư

danh từ

  • ancestor, inventor
  • patron saint of a trade