Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiếng lóng
  2. tiếng một
  3. tiếng nói
  4. tiếng rằng
  5. tiếng tăm
  6. tiếng thế
  7. tiếng thơm
  8. tiếng vang
  9. tiếng vọng
  10. tiếp
  11. tiếp âm
  12. tiếp ảnh
  13. tiếp ứng
  14. tiếp đãi
  15. tiếp đón
  16. tiếp đầu ngữ
  17. tiếp điểm
  18. tiếp cây
  19. tiếp cận
  20. tiếp cứu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiếp

verb

  • to procede to receive to transfuse to help, to lend a hand