Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiếp ứng
  2. tiếp đãi
  3. tiếp đón
  4. tiếp đầu ngữ
  5. tiếp điểm
  6. tiếp cây
  7. tiếp cận
  8. tiếp cứu
  9. tiếp chiến
  10. tiếp chuyện
  11. tiếp dẫn
  12. tiếp diễn
  13. tiếp giáp
  14. tiếp hạch
  15. tiếp khách
  16. tiếp kiến
  17. tiếp liên
  18. tiếp liền
  19. tiếp liệu
  20. tiếp máu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiếp chuyện

verb

  • to keep company with