Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiếp theo
  2. tiếp thu
  3. tiếp tuyến
  4. tiếp vĩ ngữ
  5. tiếp vận
  6. tiếp viên
  7. tiếp viện
  8. tiếp xúc
  9. tiết
  10. tiết độ sứ
  11. tiết điệu
  12. tiết chế
  13. tiết diện
  14. tiết giảm
  15. tiết hạnh
  16. tiết hợp
  17. tiết kiệm
  18. tiết lậu
  19. tiết lộ
  20. tiết liệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiết độ sứ

danh từ

  • governor, generalissimo, commander in-chief of allied armies