Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiền đạo
  2. tiền đặt
  3. tiền đặt cọc
  4. tiền đề
  5. tiền đồ
  6. tiền đồn
  7. tiền định
  8. tiền đường
  9. tiền bạc
  10. tiền bối
  11. tiền cò
  12. tiền công
  13. tiền cọc
  14. tiền của
  15. tiền căn
  16. tiền cước
  17. tiền duyên
  18. tiền giấy
  19. tiền hô hậu ủng
  20. tiền hậu bất nhất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiền bối

  • ancestor; forebear; forefather; predecessor