Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiền trạm
  2. tiền triết
  3. tiền tuyến
  4. tiền vận
  5. tiền vệ
  6. tiều
  7. tiều phu
  8. tiều tụy
  9. tiều tuỵ
  10. tiểu
  11. tiểu đồng
  12. tiểu đệ
  13. tiểu địa chủ
  14. tiểu đội
  15. tiểu đăng khoa
  16. tiểu đoàn
  17. tiểu đoàn bộ
  18. tiểu đường
  19. tiểu ban
  20. tiểu bang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiểu

  • xem chú tiểu
  • small earthenware coffin
  • to wee-wee; to pass water; to urinate
  • minor