Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiện nội
  2. tiện nghi
  3. tiện tay
  4. tiện thể
  5. tiện thiếp
  6. tiệp báo
  7. tiệt
  8. tiệt nhiên
  9. tiệt trùng
  10. tiễn
  11. tiễn đưa
  12. tiễn biệt
  13. tiễn chân
  14. tiễn hành
  15. tiễu
  16. tiễu trừ
  17. tim
  18. tim đen
  19. tim gan
  20. tim la

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiễn

verb

  • to see off