Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiệc rượu
  2. tiệc tùng
  3. tiệc tự chọn
  4. tiệc trà
  5. tiệm
  6. tiệm ăn
  7. tiệm cận
  8. tiệm tiến
  9. tiện
  10. tiện dân
  11. tiện lợi
  12. tiện nữ
  13. tiện nội
  14. tiện nghi
  15. tiện tay
  16. tiện thể
  17. tiện thiếp
  18. tiệp báo
  19. tiệt
  20. tiệt nhiên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiện dân

  • (từ cũ, nghĩa cũ) pariah; (nói chung) the riff-raff; the common people; the grassroots