Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tinh thông
  2. tinh thạch
  3. tinh thạo
  4. tinh thần
  5. tinh thể
  6. tinh tinh
  7. tinh trùng
  8. tinh tuý
  9. tinh tường
  10. tinh tươm
  11. tinh vân
  12. tinh vi
  13. tinh xác
  14. tinh xảo
  15. tiu
  16. to
  17. to đầu
  18. to béo
  19. to bụng
  20. to gan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tinh tươm

tính từ

  • well-arranged, neat, tidy, peerless