Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. toàn quyền
  2. toàn tài
  3. toàn tập
  4. toàn thân
  5. toàn thắng
  6. toàn thể
  7. toàn thị
  8. toàn thịnh
  9. toàn thiện
  10. toàn vẹn
  11. toàn văn
  12. toác
  13. toán
  14. toán học
  15. toán kinh tế
  16. toán loạn
  17. toán pháp
  18. toán số
  19. toán tử
  20. toán trưởng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

toàn vẹn

  • unblemished; irreproachable; impeccable; infallible; perfect
  • untouched; inviolate; intact