Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tráng kiện
  2. tráng lệ
  3. tráng men
  4. tráng miệng
  5. tráng niên
  6. tráng sĩ
  7. tránh
  8. tránh mặt
  9. tránh né
  10. tránh tiếng
  11. tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
  12. tráo
  13. tráo chác
  14. tráo trở
  15. tráo trợn
  16. tráo trưng
  17. tráp
  18. trát
  19. trâm
  20. trâm anh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tránh tiếng

verb

  • to save from whispers