Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trân vị
  2. trâng tráo
  3. trâu
  4. trâu bò
  5. trâu chó
  6. trâu chậm uống nước đục
  7. trâu mộng
  8. trâu nái
  9. trâu ngựa
  10. trâu nước
  11. trây
  12. trây lười
  13. trèm
  14. trèo
  15. trèo leo
  16. trèo trẹo
  17. trĩ
  18. trĩ mũi
  19. trĩ sao
  20. trém

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trâu nước

noun

  • hippopotamus