Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trêu tức
  2. trì
  3. trì độn
  4. trì dộn
  5. trì giới
  6. trì hoãn
  7. trì trệ
  8. trình
  9. trình độ
  10. trình bày
  11. trình báo
  12. trình diện
  13. trình diễn
  14. trình dược viên
  15. trình tấu
  16. trình tự
  17. trình thức
  18. trình toà
  19. trình trọt
  20. trình trịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trình bày

  • to state; to present