Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trù liệu
  2. trù mật
  3. trù mưu
  4. trù phú
  5. trù tính
  6. trù trừ
  7. trùi trũi
  8. trùm
  9. trùm chăn
  10. trùng
  11. trùng điệp
  12. trùng cửu
  13. trùng dương
  14. trùng hợp
  15. trùng lập
  16. trùng ngũ
  17. trùng phùng
  18. trùng phương
  19. trùng tang
  20. trùng tố

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trùng

  • earth-worm
  • to coincide; to concur
  • same