Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trú quân
  2. trú sở
  3. trúc
  4. trúc đào
  5. trúc đổ
  6. trúc bâu
  7. Trúc Bạch
  8. trúc chỉ
  9. trúc lịch
  10. trúc mai
  11. trúc trắc
  12. trúm
  13. trúng
  14. trúng ý
  15. trúng độc
  16. trúng cách
  17. trúng cử
  18. trúng gió
  19. trúng giải
  20. trúng kế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trúc mai

  • firmness, steadiness, stability (because these tress can stand the cold of winter)
  • married couple, husband and wife
  • bamboo and plumtree (symbol of union of husband and wife)