Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trúm
  2. trúng
  3. trúng ý
  4. trúng độc
  5. trúng cách
  6. trúng cử
  7. trúng gió
  8. trúng giải
  9. trúng kế
  10. trúng mánh
  11. trúng phong
  12. trúng quả
  13. trúng số
  14. trúng tủ
  15. trúng thử
  16. trúng thực
  17. trúng thương
  18. trúng tuyển
  19. trút
  20. trút bỏ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trúng mánh

  • to get a windfall/money-spinner; to hit the jackpot; to make money hand over; to sweep the board; to strike it rich; to make a fat profit; to earn big money