Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. truyền tin
  2. truyện
  3. truyện cổ
  4. truyện cổ tích
  5. truyện cười
  6. truyện ký
  7. truyện ngắn
  8. truyện tranh
  9. trơ
  10. trơ khấc
  11. trơ mắt
  12. trơ thổ địa
  13. trơ tráo
  14. trơ trẽn
  15. trơ trọi
  16. trơ trụi
  17. trơ trơ
  18. trơ vơ
  19. trơn
  20. trơn tru

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trơ khấc

  • dumbfounded
  • only, sole, stupefied
  • alone, by oneself, single