Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trậm trầy trậm trật
  2. trận
  3. trận đồ
  4. trận địa
  5. trận mạc
  6. trận pháp
  7. trận thế
  8. trận tiền
  9. trận tuyến
  10. trận vong
  11. trập
  12. trập trùng
  13. trật
  14. trật bánh
  15. trật khớp
  16. trật lất
  17. trật tự
  18. trật trệu
  19. trắc
  20. trắc ẩn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trận vong

  • die in battle