Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trắng bạch
  2. trắng bốp
  3. trắng bệch
  4. trắng bong
  5. trắng chiếu
  6. trắng dã
  7. trắng hếu
  8. trắng lôm lốp
  9. trắng lốp
  10. trắng mắt
  11. trắng muốt
  12. trắng nõn
  13. trắng ngà
  14. trắng ngần
  15. trắng ngồn ngộn
  16. trắng nuột
  17. trắng phau
  18. trắng tay
  19. trắng tinh
  20. trắng toát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trắng mắt

  • be disillusioned
  • unthankful, ungrateful