Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trồng răng
  2. trồng tỉa
  3. trồng trái
  4. trồng trọt
  5. trồng xen
  6. trệ
  7. trệ khí
  8. trệ thai
  9. trệch
  10. trệt
  11. trệt lết
  12. trệu trạo
  13. trổ
  14. trổ trời
  15. trễ
  16. trễ nải
  17. trị
  18. trị an
  19. trị bệnh
  20. trị bệnh cứu người

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trệt

noun

  • groundfloor