Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trị liệu
  2. trị loạn
  3. trị quốc
  4. trị sự
  5. trị số
  6. trị tội
  7. trị thuỷ
  8. trị vì
  9. trịch
  10. trịch thượng
  11. trịnh trọng
  12. trịt
  13. trớ
  14. trớ trêu
  15. trớn
  16. trớn trác
  17. trớp
  18. trớt
  19. trộ
  20. trộc trệch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trịch thượng

adj

  • condescending, condescent