Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trực thăng
  2. trực thăng vận
  3. trực thu
  4. trực thuộc
  5. trực tiếp
  6. trực tràng
  7. trực trùng
  8. trực tuyến
  9. trể
  10. trỗ
  11. trỗi
  12. trỗi dậy
  13. trố
  14. trốc
  15. trối chết
  16. trối kệ
  17. trối thây
  18. trốn
  19. trốn học
  20. trốn lính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trỗ

  • sprout, shoot, flower, blossom