Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tong teo
  2. topo
  3. tra
  4. tra cứu
  5. tra hỏi
  6. tra khảo
  7. tra tấn
  8. tra vấn
  9. tra xét
  10. tra-côm
  11. trai
  12. trai đàn
  13. trai gái
  14. trai giới
  15. trai lơ
  16. trai phòng
  17. trai tài gái sắc
  18. trai thanh gái lịch
  19. trai tráng
  20. trai trẻ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tra-côm

  • (y học) (từ gốc tiếng Pháp là Trachome) trachoma