Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tre nứa
  2. tre pheo
  3. treo
  4. treo ấn từ quan
  5. treo bảng
  6. treo cờ
  7. treo cổ
  8. treo dải
  9. treo giò
  10. treo giải
  11. treo gương
  12. treo mỏ
  13. tri âm
  14. tri ân
  15. tri châu
  16. tri cơ
  17. tri giao
  18. tri giác
  19. tri hô
  20. tri huyện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

treo giải

verb

  • to offer a prize