Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. triều lưu
  2. triều miếu
  3. triều nghi
  4. triều phục
  5. triều thần
  6. triều yết
  7. triển hạn
  8. triển khai
  9. triển lãm
  10. triển vọng
  11. triện
  12. triệng
  13. triệt
  14. triệt để
  15. triệt hạ
  16. triệt hồi
  17. triệt phá
  18. triệt sản
  19. triệt thoái
  20. triệt tiêu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

triển vọng

noun

  • prospect, promise