Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. triệt
  2. triệt để
  3. triệt hạ
  4. triệt hồi
  5. triệt phá
  6. triệt sản
  7. triệt thoái
  8. triệt tiêu
  9. triệu
  10. triệu chứng
  11. triệu hồi
  12. triệu phú
  13. triệu tập
  14. triệu trẫm
  15. trinh
  16. trinh bạch
  17. trinh nữ
  18. trinh phụ
  19. trinh sát
  20. trinh thám

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

triệu chứng

  • sign of an illness; symptom