Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trong ngoài
  2. trong sáng
  3. trong sạch
  4. trong suốt
  5. trong trắng
  6. trong trẻo
  7. trong vòng
  8. trong vắt
  9. trong veo
  10. tru
  11. tru di
  12. tru diệt
  13. tru tréo
  14. truân chiên
  15. truân chuyên
  16. truông
  17. truất
  18. truất ngôi
  19. truất phế
  20. truật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tru

  • to yell
  • to howl
  • to squeal
  • to shriek
  • to scream
  • to clamour
  • to execute
  • to cry out
  • to set up a howl
  • to condemn to death